- zuverlässig
- - {certain} chắc, chắc chắn, nào đó, đôi chút, chút ít - {credible} đáng tin, tin được - {dependable} có thể tin được, đáng tin cậy, có căn cứ - {faithful} trung thành, chung thuỷ, trung nghĩa, có lương tâm, trung thực, chính xác - {good (better,best) tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, giỏi, đảm đang, được việc, vui vẻ, dễ chịu, thoải mái - {infallible} không thể sai lầm được, không thể sai được, không thể hỏng - {loyal} trung kiên - {reliable} xác thực - {responsible} chịu trách nhiệm, có trách nhiệm, đứng đắn, có uy tín - {safe} an toàn, có thể tin cậy, thận trọng, dè dặt - {secure} bảo đảm, kiên cố, vững chắc, vị ngữ) giam giữ ở một nơi chắc chắn, buộc chặt, bó chặt, đóng chặt - {solid} rắn, đặc, rắn chắc, chắc nịch, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự, thuần nhất, thống nhất, khối, có ba chiều, lập thể, rất tốt, chiến, nhất trí - {stanch} kín, vững vàng - {staunch} - {steady} vững, điều đặn, đều đều, kiên định, không thay đổi, bình tĩnh, điềm tĩnh, chính chắn - {sure} cẩn thận, thật, xác thật, tôi thừa nhận - {tried} đã được thử thách, đã qua thử thách - {trustworthy} = höchst zuverlässig {loyal and faithful}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.